STT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Lớp (ghi đầy đủ và chính xác tên lớp + tên viết tắt của lớp)
|
Khoa/Viện
|
1
|
11208471
|
Vũ Đức Việt
|
Kinh doanh quốc tế 62B+ KDQT62B
|
Viện TM và KTQT
|
2
|
11170327
|
Nguyễn Xuân Quang Anh
|
Tiếng Anh Thương Mại 59A - TATM 59A
|
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
|
3
|
11193647
|
Trần Thị Quỳnh Nga
|
Hệ thống thông tin quản lý 61A + HTTTQL61A
|
Viện CNTT và KTS
|
4
|
11184026
|
Nguyễn Hồng Phương
|
Quản trị nhân lực 60B - QTNL 60B
|
Khoa KT và QLNNL
|
5
|
11182333
|
Nguyễn thị thanh huyền
|
Quản trị nhân lực 60B+ QTNL60B
|
Khoa KT và QLNNL
|
6
|
11191452
|
Nguyễn Thuỳ Giang
|
Công nghệ thông tin 61b- CNTT61B
|
Viện CNTT và KTS
|
7
|
11196320
|
Vũ Hoà
|
Công nghệ thông tin 61B - CNTT61B
|
Viện CNTT và KTS
|
8
|
11192403
|
Phạm Quang Huy
|
Công nghệ thông tin 61B + CNTT 61B
|
Viện CNTT và KTS
|
9
|
11183360
|
Nguyễn Thị Bảo Minh
|
Kế hoạch KH60A
|
Khoa KH và PT
|
10
|
11193358
|
Nguyễn Thọ Mạnh
|
Hệ thống thông tin quản lý 61B - HTTTQL61B
|
Viện CNTT và KTS
|
11
|
11192751
|
Cao Phương Linh
|
Tài chính tiên tiến 61B + TCTT61B
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
12
|
11195533
|
Đinh Thanh Tú
|
Tài chính tiên tiến 61B (TCTT 61B)
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
13
|
11193981
|
Lê Tuyết Nhi
|
Tài chính tiên tiến 61B
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
14
|
11192322
|
Trần Hoàng Thu Hương
|
Quản Trị Marketing CLC 61B
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
15
|
11208132
|
Phạm Quỳnh Trang
|
Tài chính doanh nghiệp chất lượng cao 62
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
16
|
11185218
|
Phí Kiều Trang
|
Lớp kế toán tích hợp chứng chỉ ICAEW CFAB + CFAB 2
|
Viện Kế toán - Kiểm toán
|
17
|
11203520
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
Kinh tế quốc tế 62A + KTQT 62A
|
Viện TM và KTQT
|
18
|
11187001
|
Nguyễn Phạm Phương Anh
|
Quản trị doanh nghiệp DC - QTDN DC
|
Khoa QTKD
|
19
|
11187019
|
Đào Thị Thu
|
Quản trị doanh nghiệp 60DC QTDN60DC
|
Khoa QTKD
|
20
|
11201873
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Kinh tế quốc tế 62A ,KTQT 62A
|
Viện TM và KTQT
|
21
|
11201500
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Kinh doanh Thương mại 62D - KDTM 62D
|
Viện TM và KTQT
|
22
|
11192750
|
Cao Mai Linh
|
Quản trị kinh doanh quốc tế tiên tiến 61A - QTKDQT TT 61A
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
23
|
11195817
|
Phạm Ngọc Nguyên Vũ
|
Quản trị kinh doanh quốc tế 61A Tiên tiến - QTKDQT 61A TT
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
24
|
11191390
|
Dương Hà Giang
|
Marketing 61E+ Mar61E
|
Khoa Marketing
|
25
|
11192371
|
Kiều Hồng Huy
|
Marketing 61A +Mar61A
|
Khoa Marketing
|
26
|
11193619
|
Hoàng Thị Tuyết Nga
|
Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MQI)
|
Khoa QTKD
|
27
|
11193475
|
Vũ Ngọc Minh
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 61+ 61.LOGIS
|
Viện TM và KTQT
|
28
|
11193540
|
Phạm Thị Lê Na
|
Quản trị Chất lượng và Đổi mới- EMQI 61
|
Khoa QTKD
|
29
|
11194411
|
Hoàng Thị Từ Quy
|
Quan hệ công chúng 61 -PR61
|
Khoa Marketing
|
30
|
11194238
|
Nguyễn Linh Phương
|
61D Marketing
|
Khoa Marketing
|
31
|
11173708
|
Lê Thị Hồng Phúc
|
Kinh tế nông nhiệp và phát triển nông thôn 59B + KTNN&PTNN 59B
|
Khoa BĐS và KTTN
|
32
|
11194170
|
Chu Mai Phương
|
Hệ thống thông tin quản lý 61B - HTQL61B
|
Viện CNTT và KTS
|
33
|
11192999
|
Nguyễn Vũ Thùy Linh
|
Ngân hàng 61A, NH61A
|
Viện NH-TC
|
34
|
11205222
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
Bất động sản 62A + BĐS 62A
|
Khoa BĐS và KTTN
|
35
|
11193108
|
Trần Bồng Lĩnh
|
Kế toán 61C
|
Viện Kế toán - Kiểm toán
|
36
|
11161229
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
Quản trị lữ hành - QTLH 58
|
Khoa Du lịch và Khách sạn
|
37
|
11190848
|
Nguyễn Thị Chi
|
Kiểm toán chất lượng cao 61b - Kiểm toán CLC 61b
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
38
|
11202840
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
kinh tế quốc tế 62B
|
Viện TM và KTQT
|
39
|
11184429
|
Đàm Thị Phương Thanh
|
Kinh tế quốc tế 60A - KTQT60A
|
Viện TM và KTQT
|
40
|
11193703
|
Nguyễn Thị Thủy Ngân
|
61D KDTM
|
Viện TM và KTQT
|
41
|
11190410
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Kinh doanh thương mại 61D - KDTM 61D
|
Viện TM và KTQT
|
42
|
11194851
|
Phạm Phương Thảo
|
Kinh doanh thương mại 61D
|
Viện TM và KTQT
|
43
|
1191499
|
Cao Thị Ngọc Hà
|
61B KDTM
|
Viện TM và KTQT
|
44
|
11190643
|
Lang Thị Ngọc Ánh
|
K61A Ngôn ngữ Anh - K61A.NNA
|
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
|
45
|
11171936
|
Lê Quang Hưng
|
Quản lý kinh tế 59A QLKT59A
|
Khoa Khoa học quản lý
|
46
|
11176298
|
Dương Kim Thanh
|
Quản Lý Kinh Tế 59A, QLKT59A
|
Khoa Khoa học quản lý
|
47
|
11193812
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
Kinh tế quốc tế 61B
|
Viện TM và KTQT
|
48
|
11196511
|
Đặng Thị Hoài Anh
|
Kinh tế quốc tế 61B _ KTQT61B
|
Viện TM và KTQT
|
49
|
11195131
|
Nguyễn Thị Tình
|
Kinh tế quốc tế 61B + KTQT 61B
|
Viện TM và KTQT
|
50
|
11175410
|
Phan Hải Yến
|
Tiếng Anh Thương Mại 59B (TATM 59B)
|
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
|
51
|
11170976
|
Đoàn Việt Dũng
|
TATM59B
|
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
|
52
|
11208500
|
Phan Lâm Vũ
|
Kinh tế đầu tư 62B + KTĐT62B
|
Khoa Đầu tư
|
53
|
11163337
|
Vũ Quỳnh Mai
|
Quản trị doanh nghiệp 58B - QTDN58B
|
Khoa QTKD
|
54
|
11181097
|
Đỗ Lê Hải Dương
|
Quản trị điều hành thông minh học bằng tiếng anh - ESOM1
|
Khoa QTKD
|
55
|
11180843
|
Nguyễn Thu Cúc
|
Tiếng Anh Thương mại 60C-TATM60C
|
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
|
56
|
11185139
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
POHE Quản trị kinh doanh thương mại 60- POHE QTKDTM60
|
Viện Đào tạo TT, CLC và POHE
|
57
|
11181922
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Công nghệ thông tin 60A - CNTT60a
|
Viện CNTT và KTS
|
58
|
11181759
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
Quản trị nhân lực 60A - QTNL60A
|
Khoa KT và QLNNL
|
59
|
11183033
|
Dương Vũ Thành Long
|
Truyền thông Marketing 60 - TTM60
|
Khoa Marketing
|
60
|
11184762
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
Quản trị bán hàng 60 QTBH60
|
Khoa Marketing
|